Có 1 kết quả:
一些 yī xiē ㄧ ㄒㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một ít, một vài
Từ điển Trung-Anh
(1) some
(2) a few
(3) a little
(4) (following an adjective) slightly ...er
(2) a few
(3) a little
(4) (following an adjective) slightly ...er
Bình luận 0